| Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Chú thích |
|---|---|---|---|
| color | mã màu tên màu Giá trị rgb | color: #ff0000; color: red color: rgb(255,0,0); | Xác định màu sắc . |
| inherit | clip: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). |
font chữ
| Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| font-family | giá trị font | font-family: Arial; | Thuộc tính xác định dạng font chữ |
| font-size | Kích cỡ | font-size: 120%; | Xác định kích cỡ của chữ, Giá trị có thể được tính theo các loại đơn vị khác nhau (thường dùng nhất là dạng điểm ảnh - px, phần trăm - %, em). |
| font-size-adjust | Chỉ Firefox hỗ trợ thuộc tính này, nên ít được dùng tới. | ||
| font-stretch | Hiện tại các trình duyệt không hỗ trợ thuộc tính này. | ||
| font-style | normal italic oblique | font-style: italic; | Thuộc tính định dạng kiểu chữ Các giá trị chính cho thuộc tính font-style gồm: italic, oblique, normal. |
| font-variant | normal small-caps inherit | font-variant: small-caps; | Chuyển đổi kiểu chữ (thường thành hoa). |
| font-weight | bold normal Giá trị | font-weight: bold; | Hiển thị chữ đậm hay thường. Giá trị chính của font-weight gồm: bold, bolder, lighter, normal, 100, 200, 300, 400, 500, 600, 700, 800, 900 |
Thuộc tính định dạng khoảng cách các ký tự: letter-spacing
Giá trị có thể được tính theo các loại đơn vị khác nhau (thường dùng nhất là dạng điểm ảnh - px, phần trăm - %, em).
Giá trị có thể được tính theo các loại đơn vị khác nhau (thường dùng nhất là dạng điểm ảnh - px, phần trăm - %, em).
| Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| letter-spacing | normal | letter-spacing: normal; | Không tăng khoảng cách giữa các ký tự cho chữ. |
| đơn vị | letter-spacing: 2px; | Tăng hoặc giảm khoảng cách giữa các ký tự. | |
| inherit | letter-spacing: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). |
Thuộc tính định dạng khoảng cách các dòng: line-height
Giá trị có thể là số không đơn vị hoặc có đơn vị
| Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| line-height | normal | line-height: normal; | Không tăng khoảng cách giữa các ký tự cho chữ. |
| Số | line-height: 1.5; | Tăng hoặc giảm khoảng cách giữa các dòng, có thể là số tự nhiên hoặc số thập phân. | |
| Khoảng cách | line-height: 2px; | Tăng hoặc giảm khoảng cách giữa các dòng, đơn vị có thể là px, em, %, ... | |
| inherit | line-height: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). |
Thuộc tính xác định chữ có gạch dưới hay không: text-decoration
Các giá trị chính cho thuộc tính text-decoration gồm: blink, line-through, overline, underline, none
| Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| text-decoration | none | text-decoration: none; | Định dạng văn bản bình thường, đây là dạng mặc định. |
| underline | text-decoration: underline; | Xác định đường gạch bên dưới văn bản. | |
| overline | text-decoration: overline; | Xác định đường gạch bên trên văn bản. | |
| line-through | text-decoration: line-through; | Xác định đường gạch ngang văn bản. | |
| blink | text-decoration: blink; | Xác định văn bản nhấp nháy. | |
| inherit | text-decoration: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). |
Thuộc tính định dạng khoảng cách các từ: word-spacing
Giá trị có thể được tính theo các loại đơn vị khác nhau (thường dùng nhất là dạng điểm ảnh - px, phần trăm - %, em).
| Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
|---|---|---|---|
| word-spacing | normal | word-spacing: normal; | Không tăng khoảng cách giữa các từ trong đoạn văn bản. |
| đơn vị | word-spacing: 2px; | Tăng hoặc giảm khoảng cách giữa các từ trong đoạn văn bản, có thể sử dụng giá trị âm. | |
| inherit | word-spacing: inherit; | Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài). |
Thanks nhà phát triển CSS!
No comments:
Post a Comment