Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
animation | [name] [duration] [timing] [delay] [interaction-count] [direction] | animation: myAnimation 5s linear 3s infinite alternate; | Đây là dạng tổng hợp của các thuộc tính trên, ngoại trừ thuộc tính animation-play-state. |
Xem ví dụ:
<style>
#t
{
width:100px;
height:100px;
border-radius:50%;
background:#D9D9D9;
position:relative;
animation:mymove 5s infinite;
-moz-animation:mymove 5s infinite; /*Firefox*/
-webkit-animation:mymove 5s infinite; /*Safari and Chrome*/
-o-animation:mymove 5s infinite; /*Opera*/
}@keyframes mymove
{
from {left:0px;}
to {left:200px;}
}@-moz-keyframes mymove /*Firefox*/
{
from {left:0px;}
to {left:200px;}
}@-webkit-keyframes mymove /*Safari and Chrome*/
{
from {left:0px;}
to {left:200px;}
}@-o-keyframes mymove /*Opera*/
{
from {left:0px;}
to {left:200px;}
}
</style>
<div id="t"> BenDoi.VN </div>
No comments:
Post a Comment